🔍 Search: BÀI BÁC
🌟 BÀI BÁC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
배척하다
(排斥 하다)
Động từ
-
1
싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다.
1 BÀI XÍCH, BÀI BÁC: Không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh xua đuổi.
-
1
싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다.
-
배척
(排斥)
Danh từ
-
1
싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄.
1 SỰ BÀI XÍCH, SỰ BÀI BÁC: Việc không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh và gạt bỏ.
-
1
싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄.